Characters remaining: 500/500
Translation

giải ách

Academic
Friendly

Từ "giải ách" trong tiếng Việt có nghĩa là "gỡ khỏi tai nạn" hoặc "giải quyết một tình huống khó khăn, bế tắc". Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi một người hoặc một nhóm người gặp phải khó khăn cần tìm cách thoát khỏi tình huống đó.

Phân tích từ "giải ách":
  • "Giải" có nghĩa là "gỡ bỏ", "giải quyết".
  • "Ách" thường chỉ những trở ngại, khó khăn, hoặc tình huống không thuận lợi.
dụ sử dụng từ "giải ách":
  1. Trong ngữ cảnh hàng ngày:

    • "Chúng ta cần tìm cách giải ách cho dự án này để có thể tiến hành tiếp."
    • "Tôi đã giúp bạn tôi giải ách khi ấy gặp khó khăn trong công việc."
  2. Trong ngữ cảnh nâng cao:

    • "Chính sách mới của chính phủ được kỳ vọng sẽ giải ách cho nền kinh tế đang trì trệ."
    • "Các chuyên gia đã đưa ra nhiều biện pháp để giải ách cho tình hình giao thông thành phố."
Biến thể từ liên quan:
  • Từ đồng nghĩa: "giải quyết", "gỡ rối", "khắc phục".
  • Từ gần giống: "tháo gỡ", "giải tỏa" – tuy nhiên, "giải tỏa" thường mang nghĩa nhẹ nhàng hơn, liên quan đến việc làm cho một tình huống bớt căng thẳng.
Chú ý:
  • "Giải ách" thường được dùng trong các tình huống nghiêm trọng hoặc khó khăn, trong khi "giải quyết" có thể dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau.
  • Cách dùng từ này có thể được mở rộng sang các lĩnh vực như kinh doanh, chính trị, xã hội, khi nói về việc giải quyết các vấn đề phức tạp.
  1. Gỡ khỏi tai nạn.

Comments and discussion on the word "giải ách"